Có 4 kết quả:

净利 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ淨利 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ靓丽 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ靚麗 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

net profit

Từ điển Trung-Anh

net profit

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) pretty

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) pretty